Thiết Bị Hẹn Giờ Kỹ Thuật Số Simplexa 602 Top
- Mô Tả
Thiết bị hẹn giờ kỹ thuật số Simplexa 602 top có những tính năng nổi bật sau đây:
- 2 kênh đóng/mở.
- 220–230 V, 50-60 Hz
- Chương trình hàng ngày, hàng tuần
- 42 ô nhớ (42 ô cho cho 2 kênh).
- Có thể vận hành thủ công, chế độ luôn TẮT hoặc luôn MỞ (Permanent ON/OFF switching)
- Màn hình LCD lớn, sáng, rõ dễ đọc.
- Dễ vận hành, lập trình qua 4 nút:
- Lựa chọn văn bản ngắn và ký hiệu dễ hiểu
- Ngày đầu tuần có thể đặt theo ý muốn
- Tùy chọn hiển thị 24 giờ hoặc 12 giờ (AM/PM)
- Dễ dàng lập trình cho từng ngày hoặc nhóm ngày trong tuần.
- Tùy chọn bán tự động khi lập trình từng điểm trong chương trình.
- Tùy chọn tự động điều chỉnh giờ mùa hè/mùa đông:
- Tùy chọn cho Châu Âu, USA, Canada, Israel, New Zealand and Iran
- Tùy chỉnh riêng về ngày (mùa hè/đông) có thể được cài theo yêu cầu.
- Việc chuyển đổi giờ có thể được cài cho một ngày cố định.
- Dải nhiệt động môi trường hoạt động rộng: –30 °C đến +55 °C
- Độ chính xác cao: ± 0.5 giây/ngày
- Nắp che bằng chất dẻo trong.
- Tùy chọn khóa nắp (không cho tùy ý thay đổi chương trình hoạt động)
- Tiếp điểm khô 2 chiều 16 (2) A/250 VAC
- Tùy chọn đặt mã PIN bảo vệ chống điều chỉnh trái phép.
- Đầu nối vặn vít.
Kích thước (mm):
Thông số kỹ thuật:
Tên gọi | Thiết bị hẹn giờ kỹ thuật số SIMPLEXA 602 top |
Số kênh | 2 kênh |
Điện áp hoạt động | 220–230 VAC |
Tần số | 50–60 Hz |
Công suất không tải | 0,8 W |
Gắn | DIN-rail/ 2 modules |
Tiếp điểm | NO |
Độ mở | < 3 mm (μ) |
Vật liệu tiếp điểm | AgSnO2 |
Công suất tối đa ở 250 VAC, Cosφ=1 | 16A (50Hz); 12A (60 Hz) |
Công suất tối đa ở 250 VAC, Cosφ=0.6 | 2A |
Đèn LED < 2W | 30 W |
Đèn LED > 2W | 300 W |
Đèn sợi đốt/ halogen | 2600 W |
Đèn huỳnh quang Compact | 2600 W |
Công suất chuyển đổi tối thiểu | ca. 10mA |
Thời gian chuyển mạch ngắn nhất | 1 phút |
Thời gian dựa trên | đồng hồ, thạch anh (quartz) |
Độ chính xác | ± 0,5 giây/ngày ở 25 °C |
Độ chính xác chuyển mạch | Giây |
Nhập liệu và điều khiển | 4 nút + 1 nút tái lập |
Pin dự phòng | 48 giờ và có thể sạc lại |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | –30 °C đến +55 °C |
Vỏ và vật liệu cách điện | Chịu nhiệt độ cao, chất dẻo nhiệt tự tắt |
Khối lượng | ~ 130 g (1 channel) |
Độ kín bụi và nước | IP 20 (theo EN 60 529) |
Cấp độ an toàn điện | II (theo EN 60 730-1) |
Phụ kiện gắn nổi | 9070064 |
Gọi Mua Hàng : 0905 429 426 (8:00 - 20:00)
Gọi Mua Hàng : 0935 549 699 (8:00 - 20:00)
Gọi Kỹ Thuật : 0905 323 378 (8:00 - 19:00)
Gọi Bảo Hành : 0935 549 699 (8:00 - 20:00)
Gọi Khiếu Nại : 0905 941 944 (8:00 - 20:00)
Phản Hồi DV : 0905 941 944 (8:00 - 20:00)